GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
15:22 Feb 22, 2008 |
English to Vietnamese translations [PRO] Education / Pedagogy / Education | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Shane Wall Vietnam Local time: 13:15 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 +2 | vài năm cao đẳng |
| ||
5 +2 | đã học mà chưa tốt nghiệp trường đại học |
| ||
5 | Truong cao dang(dai hoc) nao do |
| ||
5 | lấy chứng chỉ nhưng chưa tối nghiệp |
|
Discussion entries: 3 | |
---|---|
some college vài năm cao đẳng Explanation: Tôi nghĩ đây đơn giản chỉ những người từng học cao đẳng (ít hơn 4 năm). Từ "some high school" có thể hiểu là "chưa tốt nghiệp trung học." |
| |||||||||||||
2 hrs confidence: peer agreement (net): +2
|