15:23 Sep 12, 2007 |
English to Vietnamese translations [PRO] Law/Patents - Law: Taxation & Customs | |||||
---|---|---|---|---|---|
|
| ||||
| Selected response from: Minh Tran Local time: 05:32 | ||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 | thuế thống nhất |
| ||
5 | chế độ thuế hợp nhất |
| ||
5 | Phương pháp tính thuế tuyệt đối đồng nhất |
| ||
5 | Thuế đơn vị |
|
"unitary" taxation thuế thống nhất Explanation: đánh thuế toàn bộ, thuế hợp nhất |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
"unitary" taxation chế độ thuế hợp nhất Explanation: hoặc đánh thuế toàn bộ (từ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế) |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
"unitary" taxation Phương pháp tính thuế tuyệt đối đồng nhất Explanation: Đây cũng là phương pháp tính thuế chứ không phải loại thuế. Và loại thuế này đồng nhất theo số lượng, không tách biệt loại hàng trong cùng nhóm. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
"unitary" taxation Thuế đơn vị Explanation: Thuế đơn vị được hiểu là một số tiền nhất định tính trên lượng sản phẩm, bất kể nồng độ (độ mạnh) là bao nhiêu, thường bằng “y” đơn vị tiền tệ trên một lít chất lỏng hoặc trên một lượng chất lỏng chứa trong bình/chai… |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.