11:10 Jan 12, 2008 |
English to Vietnamese translations [PRO] Law/Patents - Mechanics / Mech Engineering | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Chinh Chu Local time: 04:21 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 | thời gian điều chỉnh |
| ||
5 | thời gian thiết lập/điều chỉnh máy |
| ||
4 | thời gian ổn định |
| ||
4 | thời gian vận hành thử |
| ||
4 | Thời gian chuẩn bị |
|
thời gian ổn định Explanation: Trong lĩnh vực cơ khí, câu trên có thể được hiểu và dịch như sau: Quy trình bảo đảm (chất lượng) hợp thức sẽ được sử dụng để xác định thời gian ổn định (của...) |
| |
Grading comment
| ||
Login to enter a peer comment (or grade) |
thời gian điều chỉnh Explanation: Thường được dùng để nói về thời gian để điều chỉnh (khi máy móc chưa hoạt động ổn định, cần thời gian tinh chỉnh, điều chỉnh)... trong giai đoạn bảo hành trước khi thiết bị hoạt động ổn định. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
thời gian thiết lập/điều chỉnh máy Explanation: -- |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
thời gian vận hành thử Explanation: Máy móc sau khi mua về, cần một thời gian vận hành thử, nếu ok thì các bên kí vào biên bản nghiệm thu máy móc và hoàn tất việc thanh toán cho thương vụ mua bán máy móc này. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Thời gian chuẩn bị Explanation: My suggestion |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.