GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
03:38 Nov 23, 2013 |
English to Vietnamese translations [PRO] Bus/Financial - Business/Commerce (general) / This is the title of a contract | |||||
---|---|---|---|---|---|
|
| ||||
| Selected response from: Linh Hoang Vietnam Local time: 20:22 | ||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 | Hợp đồng Liên doanh (Hợp đồng Hợp tác kinh doanh) |
| ||
5 | Hợp đồng Hợp tác [Kinh doanh] |
| ||
5 | Hợp đồng Liên Danh (không phải liên doanh) |
|
Hợp đồng Liên doanh (Hợp đồng Hợp tác kinh doanh) Explanation: "Hợp đồng Liên doanh" hay có thể gọi là "Hợp đồng Hợp tác kinh doanh" |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Hợp đồng Hợp tác [Kinh doanh] Explanation: Thực chất đây là hợp đồng BBC (Business Cooperation Agreement). Bạn có thể dịch là Hợp đồng Hợp tác [Kinh doanh]. Có thể để "Kinh doanh" hoặc không. Rất dễ nhầm lẫn giữa "Hợp đồng Liên doanh" (set up a legal entity), "Hợp đồng Liên danh" (amongst contractors) và "Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh" (for general business affairs). "6. "Hợp đồng liên doanh" là văn bản ký giữa hai bên hoặc nhiều bên về việc thành lập xí nghiệp liên doanh, hoặc là văn bản ký giữa xí nghiệp liên doanh với tổ chức, cá nhân nước ngoài để thành lập xí nghiệp liên doanh mới tại Việt Nam". Hope it works, Reference: http://www.sec.gov/Archives/edgar/data/1412130/0001144204080... |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
\"joint cooperation agreement\" Hợp đồng Liên Danh (không phải liên doanh) Explanation: Khi hai/nhiều công ty hay đơn vị cùng Liên Danh để làm với nhau có nghĩa là hai công ty/đơn vị đó vẫn độc lập với nhau (về cơ sở pháp lý). Họ chỉ có lấy Danh cùng nhau để thực hiện hợp đồng nào đó. Khi hai/nhiều công ty Liên Doanh có nghĩa là họ phải góp vốn vào cùng nhau, lập ra một legal entity mới và legal entity này hoạt động như một công ty pháp nhân độc lập. Mình làm trong ngành xây dựng, các hợp đồng liên danh như này là rất nhiều. Tuy nhiên mình thường dùng Joint Operation. -------------------------------------------------- Note added at 1 day3 hrs (2013-11-24 07:04:40 GMT) -------------------------------------------------- Mình không biết bạn dùng trong trường hợp cụ thể nào song cũng có thể xem là hợp đồng Hợp tác (kinh doanh) |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.