GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
06:05 Mar 10, 2018 |
English to Vietnamese translations [PRO] Tech/Engineering - Electronics / Elect Eng / | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Little Woods Vietnam | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 | Bít/trét |
|
potting Bít/trét Explanation: Cái này em hiểu là bít, trét mấy cái hốc trong bộ thiết bị điện để chống chấn động và thấm nước. Em thấy họ cũng chỉ nói là dùng bột trét và tên mấy chất để bít, trét đó cũng có ghi là potting. -------------------------------------------------- Note added at 2 days 2 hrs (2018-03-12 08:27:28 GMT) Post-grading -------------------------------------------------- Cám ơn anh rất nhiều vì đã chia sẻ cho em thêm một cách tiếp cận hay cho từ này. Cũng hơi muộn xíu nhưng vẫn chúc anh năm mới đầy sức khỏe và thành công! (Đáng ra cũng nên có chức năng cảm ơn asker ở đây) |
| ||
Grading comment
| |||
Notes to answerer
| |||
Login to enter a peer comment (or grade) |
Login or register (free and only takes a few minutes) to participate in this question.
You will also have access to many other tools and opportunities designed for those who have language-related jobs (or are passionate about them). Participation is free and the site has a strict confidentiality policy.