Glossary entry

English term or phrase:

pre and post test

Vietnamese translation:

kiểm tra trước và sau (khóa học/môn học/khóa đào tạo)

Added to glossary by Nguyen Dieu
Apr 8, 2010 13:32
14 yrs ago
1 viewer *
English term

pre and post test

English to Vietnamese Bus/Financial Finance (general) banking workshop
Do you have translation suggestion for "pre-test" and "post-test"?

Thank you!
Change log

Apr 22, 2010 04:20: Nguyen Dieu Created KOG entry

Proposed translations

+2
3 mins
Selected

kiểm tra trước và sau (khóa học/môn học/khóa đào tạo)

kiểm tra trước và sau (khóa học/môn học/khóa đào tạo)
Peer comment(s):

agree Phong Le : kiểm tra đầu vào và kết thúc
20 hrs
agree Ai-Phuong Ton-Nu
8 days
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Selected automatically based on peer agreement."
1 day 1 hr

tiền kiểm (định) và hậu kiểm (định)

seems appropriate for banking transactions
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search