GLOSSARY ENTRY (DERIVED FROM QUESTION BELOW) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
15:39 Feb 29, 2012 |
English to Vietnamese translations [PRO] Bus/Financial - Law: Contract(s) / Confidentiality Deed Poll | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
|
| ||||||
| Selected response from: Linh Hoang Vietnam Local time: 09:15 | ||||||
Grading comment
|
Summary of answers provided | ||||
---|---|---|---|---|
5 +3 | Căn cứ/Xét rằng |
| ||
5 | nội dung / chi tiết / thuật lại |
| ||
4 | trích dẫn |
|
recitals nội dung / chi tiết / thuật lại Explanation: http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Recital Định nghĩa số 4 ở phần dưới: http://dictionary.reference.com/browse/recital I think "nội dung" is the best choice, but "chi tiết" works too. |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
recitals trích dẫn Explanation: my suggestion Reference: http://www.lectlaw.com/def2/q112.htm |
| |
Login to enter a peer comment (or grade) |
recitals Căn cứ/Xét rằng Explanation: Đây là phần "Căn cứ" trong phần đầu của các văn bản hợp đồng. Tương tự như "Whereas"... Hope it works! -------------------------------------------------- Note added at 15 mins (2012-02-29 15:54:24 GMT) -------------------------------------------------- Với các văn bản hợp đồng lớn mà Recitals được lập thành một mục riêng (I, A...chẳng hạn) (có nhiều căn cứ) thì thường được dịch là "Phần căn cứ" hoặc "Các căn cứ lập Hợp đồng". (tuỳ văn phong) Tuy nhiên với các hợp đồng nhỏ chỉ cần dịch "Căn cứ" hoặc "Xét rằng' Reference: http://legal-dictionary.thefreedictionary.com/recital |
| |
Grading comment
| ||