Glossary entry

English term or phrase:

Blank (Blank sample)

Vietnamese translation:

Mẫu trắng

Added to glossary by Hien Luu
Mar 18, 2019 00:04
5 yrs ago
English term

Blank (Blank sample)

English to Vietnamese Medical Medical: Pharmaceuticals Pharmacopeia
Context:
Blank is the diluent used for sample preparartion. Blank samples are used to confirm that the analytical system is free of analyte contamination or interfering substances.

Link: https://msuweb.montclair.edu/~olsenk/QC-QA.htm
Proposed translations (Vietnamese)
5 Mẫu trắng

Proposed translations

1 hr
Selected

Mẫu trắng

Đây là mẫu có thành phần được pha cho giống (hoặc càng giống càng tốt) với thành phần của mẫu phân tích, chỉ khác là nó không có chứa chất cần xác định thành phần. Mục đích của mẫu này là loại trừ ảnh hưởng của các "chất lạ" ảnh hưởng đến phép đo chất cần xác định thành phần.

--------------------------------------------------
Note added at 1 hr (2019-03-18 01:13:12 GMT)
--------------------------------------------------

Xin được viết lại là: Mục đích của mẫu này là để loại trừ ảnh hưởng của các "chất lạ" đến kết quả đo của chất cần xác định thành phần (loại trừ một phần của sai số hệ thống).



--------------------------------------------------
Note added at 1 hr (2019-03-18 01:26:57 GMT)
--------------------------------------------------

Mẫu này thường được xác định song song với mẫu thử. Vì không chứa chất cần xác định (trắng), kết quả đo chất cần xác định của nó về nguyên tắc phải bằng 0, nhưng thực tế nó khác không do ảnh hưởng của chất lạ (chấn nền), thành phần này sẽ được trừ ra khỏi kết quả đo chất cần xác định của mẫu thử.
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you!"
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search