Apr 28, 2010 09:56
14 yrs ago
English term
uncontrolled events
English to Vietnamese
Bus/Financial
Law: Contract(s)
Contingency Plan
The contingency plan creates a framework behaviour which prevents uncontrolled events.
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | các sự kiện ngoài tầm kiểm soát | samvietnam |
5 +1 | các sự kiện/trường hợp không kiểm soát được | Nguyen Dieu |
5 | Sự cố nảy sinh ngoài kiểm soát | THI MINH PHUONG LE |
4 | Những sự cố ngoài tầm kiểm soát | Ha Le |
Proposed translations
2 hrs
Selected
các sự kiện ngoài tầm kiểm soát
The contingency plan creates a framework behaviour which prevents uncontrolled events
Kế hoạch dự phòng tạo ra khuôn khổ hành vi nhằm phòng tránh các sự kiến ngoài tầm kiểm soát
Kế hoạch dự phòng tạo ra khuôn khổ hành vi nhằm phòng tránh các sự kiến ngoài tầm kiểm soát
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thanks!"
+1
7 mins
các sự kiện/trường hợp không kiểm soát được
các sự kiện/trường hợp không kiểm soát được
1 hr
Sự cố nảy sinh ngoài kiểm soát
I just base on the context and my understanding to suggest this solution.
1 day 7 hrs
Những sự cố ngoài tầm kiểm soát
Kế hoạch dự phòng tạo ra động thái có tổ chức giúp ngăn cản những sự cố ngoài tầm kiểm soát.
--------------------------------------------------
Note added at 1 day7 hrs (2010-04-29 17:54:09 GMT)
--------------------------------------------------
Kế hoạch dự phòng tạo ra động thái có tổ chức giúp ngăn ngừa những sự cố ngoài tầm kiểm soát.
--------------------------------------------------
Note added at 1 day7 hrs (2010-04-29 17:54:09 GMT)
--------------------------------------------------
Kế hoạch dự phòng tạo ra động thái có tổ chức giúp ngăn ngừa những sự cố ngoài tầm kiểm soát.
Something went wrong...