Apr 28, 2010 09:49
14 yrs ago
English term
scramble a system
English to Vietnamese
Bus/Financial
Law: Contract(s)
Medical service
Maintain equipment in order to make an accurate diagnosis before scrambling a system.
Proposed translations
(Vietnamese)
4 | Tiến hành điều trị trên cơ thể | THI MINH PHUONG LE |
4 | làm rối loạn hệ thống | samvietnam |
Proposed translations
2 hrs
Selected
Tiến hành điều trị trên cơ thể
suggestion
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "thank you"
2 hrs
làm rối loạn hệ thống
Maintain equipment in order to make an accurate diagnosis before scrambling a system
Bảo trì một thiết bị nhằm chuẩn đoán chính xác trước khi việc rối loạn hệ thống xảy ra (trước khi thiết bị đó làm rối loạn một hệ thống (hệ thống có thể hiểu là một bộ phận cơ thể hoặc một hệ thống máy móc nào đó, tùy theo ngữ cảnh))
Bảo trì một thiết bị nhằm chuẩn đoán chính xác trước khi việc rối loạn hệ thống xảy ra (trước khi thiết bị đó làm rối loạn một hệ thống (hệ thống có thể hiểu là một bộ phận cơ thể hoặc một hệ thống máy móc nào đó, tùy theo ngữ cảnh))
Something went wrong...