Glossary entry

English term or phrase:

Quantitative Methods

Vietnamese translation:

các phương pháp định lượng

Added to glossary by Paul Tu
Jun 28, 2007 07:49
16 yrs ago
1 viewer *
English term

Quantitative Methods

English to Vietnamese Bus/Financial Management
Đây là tên một lớp học (Quantitative methods for management). Xin các anh, chị dịch giúp.

Proposed translations

+3
8 mins
Selected

các phương pháp định lượng

Các phương pháp đưa ra kết quả dựa trên phép định lượng (căn cứ trên các số liệu)
Peer comment(s):

agree Hoang Hoang : Exactly!
2 mins
agree Truc Tran Van : I think so!
20 mins
agree VIET NGUYEN : Các phương pháp quản lý định lượng
1 hr
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you for your help!"
14 hrs

các phương pháp định lương trong quản lý

ví dụ nói về data mining là mot phương pháp định lượng:
các phương pháp định lượng (eg: data mining) trong quản ly
hoặc:
các phương pháp định lượng (eg: data mining) trong công nghệ gen

VânMai
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search