Glossary entry

English term or phrase:

allies

Vietnamese translation:

những người thân thích

Added to glossary by Hien Luu
Jun 9, 2012 11:40
11 yrs ago
English term

allies

English to Vietnamese Bus/Financial Business/Commerce (general) Agreement
Fairness, respect and honesty are of paramount importance in dealing with people who require support and their families/allies.
Change log

Jun 9, 2012 11:40: changed "Kudoz queue" from "In queue" to "Public"

Proposed translations

-1
15 hrs
Selected

những người thân thích

Theo tôi allies ở đây mang nghĩa rộng nên có thể dùng "những người thân thích" phù hợp với cách nói tiếng Việt.

--------------------------------------------------
Note added at 2 days4 hrs (2012-06-11 15:53:39 GMT) Post-grading
--------------------------------------------------


...(Tiếp)

Cụm từ này được dùng khá nhiều trong các văn bản pháp lý, luật của CP, QH.

http://www.vietlaw.biz/bldisplay/db1/show_clause.php?id=2071...

http://www.asianlii.org/vn/other/benchbk/reference/NQ01 2004...

http://thoimocua.com/dan-su-hinh-su/dan-su/3206-ngi-b-e-do.h...

http://www.cand.com.vn/vi-vn/phapluat/tuvanphapluat/2009/7/1...


Có lẽ sẽ không phải là văn nói chứ?

2. Đồng ý rằng: trong tiếng Việt không nhất thiết phải dùng từ "các", "những" như trong tiếng Anh "s", "es".... Tuy nhiên cũng từ văn cảnh, tùy dụng ý mà nhiều khi các từ này cũng rất cần thiết đấy chứ. Thanks
Peer comment(s):

disagree Nguyen Ngoc Son : Theo tôi thì dịch là "những người thân thích" nghe không xuôi lắm, có vẻ như văn nói. Từ này chỉ cần dịch là "người thân" là đủ nghĩa và nghe xuôi. Ngoài ra, trong khi dịch, nên bỏ bớt những từ như "những", "các" thì câu văn sẽ bớt lủng củng hơn.
1 day 12 hrs
Hi Sơn. Thanks for your feedback. Đồng ý là nếu từ "những người thân thích" nghe có vẻ không xuôi lắm, giống văn nói (có lẽ là do ít gặp, hoặc không biết đến). Tuy nhiên đấy lại là cụm từ rất formal. Mời xem thêm phần notes của tôi.
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "thank you"
11 mins

(người) bà con/họ hàng/người thân

Allies ở đây là số nhiều của ally có nghĩa là relative hay kinsman (bà con, họ hàng, người thân).
Something went wrong...
2 hrs

bạn bè / những người ủng hộ

Allies are everyone who are on your side to support you. "ba con, ho hang, nguoi than" are all included in families.

http://dictionary.reference.com/browse/ally?s=t
Something went wrong...
52 days

người thân

Theo mình từ "allies" ở đây nên dịch ngắn gọn là: người thân
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search