Glossary entry

English term or phrase:

Mask data

Vietnamese translation:

mặt nạ dữ liệu

Added to glossary by Thao Tran
Jul 30, 2017 07:01
6 yrs ago
English term

Mask data

English to Vietnamese Tech/Engineering Engineering (general)
Nhờ mọi người giúp em với thuật ngữ này.

Context:

https://en.wikipedia.org/wiki/Data_masking

Context gốc:
https://app.box.com/s/rsxwjkn56q4jrdtdipxcnq5li7n8li4b
Change log

Aug 9, 2017 23:46: Thao Tran Created KOG entry

Proposed translations

18 mins
Selected

mặt nạ dữ liệu

"Dataguise, một hãng chuyên cung cấp giải pháp mặt nạ dữ liệu (Data Masking), đã đưa ra một báo cáo nói về mặt nạ dữ liệu, hoặc nhận dạng các dữ liệu nhạy cảm được sử dụng trong phát triển ứng dụng, thử nghiệm và phân tích kinh doanh có tác dụng cải thiện khả năng của một doanh nghiệp hoặc một tổ chức trong việc bảo vệ chống lại các rủi ro bảo mật."
Note from asker:
Em cám ơn! Vậy, the mask data có thể dịch thành dữ liệu được mặt nạ hóa.
Something went wrong...
4 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thanks, sister:)"
4 hrs

Dữ liệu được chắn/giấu

data masking
sự chắn dữ liệu, mặt nạ nhập liệu
Note from asker:
Em cám ơn ạ!
Something went wrong...
Term search
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search