Jun 26, 2013 07:24
11 yrs ago
1 viewer *
English term
money trust, dividend rate, entrusted case
English to Vietnamese
Bus/Financial
Finance (general)
Nhờ các anh/chị giúp cho các thuật ngữ tài chính sau
Among the money trust designated for asset management, the dividend rate is not shown for the case of the method of management by entrusted cases (multi-fund for 1 account method).
Proposed translations
(Vietnamese)
5 | tổ hợp độc quyền (về) tiền tệ, tỉ lệ cổ tức, trường hợp/vụ được giao phó/ủy thác | Trung Le |
4 | Quỹ tín thác, tỷ lệ cổ tức, trường hợp ủy thác | Doan Quang |
Proposed translations
30 mins
Selected
tổ hợp độc quyền (về) tiền tệ, tỉ lệ cổ tức, trường hợp/vụ được giao phó/ủy thác
4 KudoZ points awarded for this answer.
1 hr
Quỹ tín thác, tỷ lệ cổ tức, trường hợp ủy thác
Quỹ tín thác, tỷ lệ cổ tức, trường hợp ủy thác
Something went wrong...