Apr 27, 2022 01:28
2 yrs ago
13 viewers *
English term
deflector
English to Vietnamese
Medical
Medical: Instruments
AIRWAY AND RESPIRATORY DEVICES
Fluid deflector elbow
Proposed translations
(Vietnamese)
4 | (vật thể làm cho) chuyển hướng | Kiet Bach |
4 | hướng dòng | Van Nguyen |
4 | điều hướng | Han Nguyen |
Proposed translations
5 hrs
(vật thể làm cho) chuyển hướng
deflect: làm cho chuyển hướng
Fluid deflector elbow:bộ phận hình khuỷu tay làm cho dịch thể chuyển hướng.
Fluid deflector elbow:bộ phận hình khuỷu tay làm cho dịch thể chuyển hướng.
1 day 6 hrs
hướng dòng
elbow = vât gấp khúc
deflector = hướng dòng
Fluid = chất lỏng
Fluid deflector elbow = vật gấp khúc định hướng dòng chảy của chất lỏng
deflector = hướng dòng
Fluid = chất lỏng
Fluid deflector elbow = vật gấp khúc định hướng dòng chảy của chất lỏng
382 days
điều hướng
Cả cụm "Fluid deflector elbow" để chỉ 1 thiết bị y tế (thiết bị điều hướng dịch) dùng để đưa các dịch/chất trong ống dạ dày ra ngoài. "Elbow" ở đây là thiết bị có hình dáng gập như khủy tay.
Xem thêm hình ảnh ở: https://books.google.com.vn/books?id=WYilDQAAQBAJ&pg=PA2&lpg...
Xem thêm hình ảnh ở: https://books.google.com.vn/books?id=WYilDQAAQBAJ&pg=PA2&lpg...
Something went wrong...